Có 2 kết quả:

外商直接投資 wài shāng zhí jiē tóu zī ㄨㄞˋ ㄕㄤ ㄓˊ ㄐㄧㄝ ㄊㄡˊ ㄗ外商直接投资 wài shāng zhí jiē tóu zī ㄨㄞˋ ㄕㄤ ㄓˊ ㄐㄧㄝ ㄊㄡˊ ㄗ

1/2

Từ điển Trung-Anh

overseas foreign direct investment (OFDI)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

overseas foreign direct investment (OFDI)

Bình luận 0